Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
course catalogue


noun
a catalog listing the courses offered by a college or university
Syn:
course catalog, prospectus
Hypernyms:
catalog, catalogue
Hyponyms:
preliminary prospectus, red herring


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.